Có 2 kết quả:
高楼大厦 gāo lóu dà shà ㄍㄠ ㄌㄡˊ ㄉㄚˋ ㄕㄚˋ • 高樓大廈 gāo lóu dà shà ㄍㄠ ㄌㄡˊ ㄉㄚˋ ㄕㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tall buildings and large mansions
(2) high-rise apartment building
(2) high-rise apartment building
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tall buildings and large mansions
(2) high-rise apartment building
(2) high-rise apartment building
Bình luận 0